Quy Trình Nhập Khẩu Hàng Hóa Bằng Đường Hàng Không Của Forwarder
Contents
- 1 Đặc điểm hình thức nhập hàng bằng đường hàng không
- 2 Quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không của forwarder
- 2.1 Bước 1. Nhận thông tin lô hàng từ đối tác nước ngoài
- 2.2 Bước 2. Theo dõi chuyến bay và chuẩn bị nhận chứng từ
- 2.3 Bước 3. Lấy lệnh giao hàng (Delivery Order – DO)
- 2.4 Bước 4. Khai báo và thông quan hải quan
- 2.5 Bước 5. Nhận hàng tại kho sân bay
- 2.6 Bước 6. Giao hàng cho khách hàng
- 2.7 Bước 7. Lưu hồ sơ
- 3 Lưu ý khi nhập khẩu bằng đường hàng không
- 4 Những chi phí trong quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không
Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng và đúng quy định, việc nắm rõ quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không của forwarder là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết từng bước, từ chuẩn bị chứng từ đến nhận hàng tại kho.
Đặc điểm hình thức nhập hàng bằng đường hàng không
Trong quy trình nhập khẩu hàng Air, việc hiểu rõ đặc điểm của phương thức này giúp doanh nghiệp lựa chọn kênh vận tải phù hợp, tối ưu thời gian và chi phí. Nhập hàng bằng đường hàng không có một số điểm nổi bật:
- Tốc độ nhanh: Phù hợp với hàng cần giao gấp, hàng theo mùa vụ hoặc giá trị cao, thời gian chỉ từ vài giờ đến 2–5 ngày.
- Chi phí cao: Mức phí vận chuyển lớn hơn đường biển/đường bộ, thích hợp với hàng nhỏ gọn, giá trị cao.
- Giới hạn kích thước – trọng lượng: Máy bay có quy định nghiêm ngặt, hàng cồng kềnh cần máy bay chuyên dụng.
- An toàn cao: Quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, giảm rủi ro mất mát, hư hỏng.
- Yêu cầu chứng từ đầy đủ: Hóa đơn, vận đơn hàng không, giấy phép (nếu có) phải chính xác và đầy đủ.
- Phù hợp hàng đặc thù: Hàng tươi sống, dược phẩm, thiết bị y tế, hàng mẫu cần đảm bảo chất lượng.
Xem thêm: Quy Trình Nhập Khẩu 1 Lô Hàng – Bật Mí Các Bước Chi Tiết
Quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không của forwarder
Dưới đây là chi tiết quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không của Forwarder, bạn hãy tham khảo:
Bước 1. Nhận thông tin lô hàng từ đối tác nước ngoài
- Forwarder tại Việt Nam tiếp nhận Pre-alert từ đại lý/shipper ở nước xuất khẩu.
- Hồ sơ thường bao gồm: MAWB, HAWB, Invoice, Packing list, manifest, thông tin chuyến bay.
- Forwarder kiểm tra lại chứng từ để chuẩn bị khai báo hải quan và làm thủ tục nhận hàng.
Bước 2. Theo dõi chuyến bay và chuẩn bị nhận chứng từ
- Theo dõi tình trạng chuyến bay để nắm thời gian máy bay hạ cánh.
- Liên hệ hãng hàng không hoặc đại lý để nhận chứng từ gốc (MAWB/HAWB, giấy ủy quyền, lệnh giao hàng).
Bước 3. Lấy lệnh giao hàng (Delivery Order – DO)
- Forwarder mang vận đơn và các chứng từ liên quan đến hãng hàng không/kho hàng (TCS, SCSC, ALS, NCTS…).
- Nộp phí local charges như: phí handling, phí chứng từ, phí kho bãi.
- Nhận DO để tiến hành làm thủ tục hải quan.
Bước 4. Khai báo và thông quan hải quan
- Chuẩn bị bộ hồ sơ hải quan:
- Tờ khai hải quan điện tử (trên VNACCS/VCIS).
- Invoice, Packing List, Hợp đồng mua bán.
- Vận đơn (MAWB/HAWB).
- Giấy phép nhập khẩu, CO, CQ… (nếu có).
- Hệ thống phân luồng hải quan:
- Luồng xanh: thông quan nhanh.
- Luồng vàng: kiểm tra hồ sơ.
- Luồng đỏ: kiểm hóa thực tế hàng hóa.
- Nộp thuế nhập khẩu và VAT (nếu có).
Bước 5. Nhận hàng tại kho sân bay
- Sau khi thông quan, forwarder làm thủ tục nhận hàng tại kho hàng không.
- Kiểm tra tình trạng hàng hóa (số lượng, bao bì, niêm phong).
- Thanh toán phí lưu kho, phí nâng hạ (nếu phát sinh).
Bước 6. Giao hàng cho khách hàng
- Sắp xếp phương tiện vận tải để giao hàng đến địa điểm của khách.
- Bàn giao hàng và bộ chứng từ liên quan (tờ khai, biên lai nộp thuế, chứng từ hải quan).
- Ký biên bản bàn giao, kết thúc quy trình.
Bước 7. Lưu hồ sơ
- Forwarder lưu giữ toàn bộ chứng từ (DO, tờ khai hải quan, invoice, packing list, biên lai nộp thuế).
- Hồ sơ được sử dụng cho việc đối chiếu, báo cáo hoặc quyết toán sau này.
Xem thêm: Bảng Giá Gửi Hàng Từ Sài Gòn Đi Phú Quốc
Lưu ý khi nhập khẩu bằng đường hàng không
Để quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không của forwarder diễn ra nhanh chóng, an toàn và hạn chế rủi ro, doanh nghiệp không chỉ cần nắm rõ các bước thực hiện mà còn phải chú ý đến những yếu tố quan trọng trong quá trình triển khai.
Việc tuân thủ các lưu ý này sẽ giúp giảm thiểu sai sót về chứng từ, tránh phát sinh chi phí lưu kho và đảm bảo hàng hóa được thông quan đúng kế hoạch.
Một số lưu ý bạn cần quan tâm như:
- Chuẩn bị chứng từ sớm và chính xác để tránh phát sinh phí lưu kho.
- Kiểm tra quy định nhập khẩu của Việt Nam và nước xuất khẩu để đảm bảo tuân thủ.
- Chọn hãng hàng không và forwarder uy tín nhằm đảm bảo tiến độ và an toàn hàng hóa.
- Tính toán chi phí tổng thể (cước vận tải, thuế, phí hải quan, phí kho bãi…) để cân đối ngân sách.
- Mua bảo hiểm hàng hóa để giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển.
Những chi phí trong quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không
Một số chi phí trong quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không như sau:
Khoản chi phí | Mô tả | Cách tính | Ví dụ minh họa |
Cước vận chuyển hàng không (Air Freight Charge) | Phí trả cho hãng hàng không hoặc đơn vị vận tải để vận chuyển hàng từ sân bay xuất khẩu đến sân bay nhập khẩu. | Chargeable weight = Max(Trọng lượng thực tế, Trọng lượng quy đổi theo thể tích). Công thức quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/6000 (cm). | Hàng nặng 50kg, thể tích 100x80x60 cm → Trọng lượng quy đổi = 80 kg → Cước tính theo 80 kg. |
Phụ phí hàng không (Surcharges) | Phí phụ thu như phụ phí nhiên liệu, an ninh, mùa cao điểm, phí xử lý tại sân bay xuất khẩu. | Cộng trực tiếp vào bảng báo giá của hãng. | Phụ phí nhiên liệu: 1,5 USD/kg x 80 kg = 120 USD. |
Phí dịch vụ giao nhận (Forwarder Fee) | Phí trả cho công ty giao nhận để xử lý booking, sắp xếp vận tải, làm chứng từ, theo dõi lô hàng, hỗ trợ thông quan. | Tùy từng forwarder và dịch vụ yêu cầu. | Forwarder A báo phí dịch vụ 1.500.000 VNĐ/lô hàng. |
Phí chứng từ (Documentation Fee) | Lập vận đơn hàng không (AWB), invoice, packing list, hoặc chứng từ chuyên ngành. | Tính trọn gói hoặc theo từng chứng từ. | 50 USD/bộ chứng từ. |
Phí hải quan và kiểm tra chuyên ngành | Lệ phí hải quan, phí kiểm dịch, kiểm định chất lượng, hợp quy, đăng kiểm… | Theo biểu phí Nhà nước hoặc tổ chức kiểm tra. | Kiểm dịch thực vật: 300.000 VNĐ; Kiểm định chất lượng: 1.000.000 VNĐ. |
Thuế và phí nhập khẩu | Thuế nhập khẩu, VAT, thuế TTĐB, thuế bảo vệ môi trường (nếu có). | Thuế nhập khẩu = Trị giá CIF x Thuế suất (%). VAT = (CIF + Thuế NK) x Thuế suất VAT. | CIF = 100 triệu VNĐ, Thuế NK = 10% → 10 triệu VNĐ, VAT = 8% → 8,8 triệu VNĐ. |
Phí lưu kho tại sân bay (Storage Fee) | Phí lưu hàng tại kho hàng không khi chưa kịp làm thủ tục nhận. | Tính theo số ngày lưu và khối lượng. | 2 ngày lưu, 1.000 VNĐ/kg/ngày, hàng 80 kg → 160.000 VNĐ. |
Phí giao hàng nội địa (Trucking Fee) | Vận chuyển hàng từ sân bay về kho. | Tùy quãng đường, loại xe, khối lượng. | TP.HCM → Bình Dương: 800.000 VNĐ/xe tải 2 tấn. |
Phí bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance) | Bảo hiểm hàng hóa phòng rủi ro mất mát, hư hỏng. | Thường 0,1% – 0,5% trị giá CIF. | CIF = 100 triệu VNĐ, phí bảo hiểm = 0,2% → 200.000 VNĐ. |
Việc tuân thủ đúng quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận chuyển mà còn hạn chế tối đa các rủi ro phát sinh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện các lô hàng nhập khẩu qua đường hàng không.
Nếu bạn cần một đơn vị vận chuyển hàng hóa, hãy liên hệ đến Đại Dương Xanh Logistics qua số hotline 0906 998 665 (Mr Nhân) để được tư vấn.
Xem thêm: Quy Trình Nhập Khẩu Mỹ Phẩm Vào Việt Nam Mới Nhất 2025